Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng túng


[phóng túng]
loose; licentious; unbridled; rakish; libertine
Ăn chơi phóng túng
To lead a loose life
(âm nhạc) (khúc phóng túng) fantasy; fantasia



Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild
Ăn chơi phóng túng To lead a loose life, to be on the loose
Cuá»™c Ä‘á»i phóng túng A wild life
Khúc phóng túng (nhạc) Fantasy, fantasia

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.